Characters remaining: 500/500
Translation

tư thục

Academic
Friendly

Từ "tư thục" trong tiếng Việt có nghĩanhững cơ sở, tổ chức hoặc hoạt động không thuộc về nhà nước do cá nhân hoặc nhóm tư nhân thành lập quản lý. Đặc biệt, trong ngữ cảnh giáo dục, "trường tư thục" thường được dùng để chỉ những trường học do tư nhân mở ra, không phải trường công lập do nhà nước quản lý.

Định nghĩa
  • Tư thục: hình thức tổ chức hoặc hoạt động không thuộc về nhà nước, do cá nhân hoặc nhóm tư nhân thành lập. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ các trường học do tư nhân quản lý.
dụ sử dụng
  1. Trường tư thục: "Trường tư thục thường chương trình giảng dạy linh hoạt hơn so với trường công lập."
  2. Học phí: "Học phítrường tư thục thường cao hơn so với trường công lập."
  3. Chất lượng giáo dục: "Nhiều phụ huynh chọn cho con học tại trường tư thục họ tin rằng chất lượng giáo dụcđó tốt hơn."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Tư thục có thể được sử dụng để chỉ các lĩnh vực khác ngoài giáo dục, dụ: "dịch vụ tư thục" (dịch vụ do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân cung cấp).
  • "Tư thục" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "trung tâm tư thục", nghĩa là trung tâm do tư nhân mở ra để dạy thêm hoặc tổ chức các hoạt động giáo dục.
Phân biệt các biến thể
  • Công lập: Trái ngược với "tư thục", "công lập" chỉ các cơ sở do nhà nước quản lý.
  • Tư nhân: "Tư thục" có thể được xem như một phần trong "tư nhân", nhưng không phải tất cả mọi thứ do tư nhân mở ra đều được gọi là "tư thục". "Tư thục" thường chỉ những cơ sở tính chất giáo dục hoặc đào tạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tư nhân: Có thể hiểu thuộc về cá nhân hoặc tổ chức không thuộc chính phủ.
  • Công ty tư nhân: tổ chức kinh doanh không thuộc sở hữu nhà nước.
  • Trường : Đây một cách viết tắt khác của "trường tư thục", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Liên quan
  • Học sinh: Người học tại các trường tư thục.
  • Giáo viên: Những người dạy học tại trường tư thục, thường yêu cầu tiêu chuẩn khác so với giáo viêntrường công lập.
  1. Trường học do tư nhân mở ra.

Words Containing "tư thục"

Comments and discussion on the word "tư thục"